đầu tiên: ĐẦU TIÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,Cái Đầu Tiên - Album by Thắng | Spotify,Lò nhiệt hạch siêu dẫn nhiệt độ cao đầu tiên trên thế giới,PHIM Những Cánh én đầu Tiên (The First Swallows) - 2019 | OPENPHIM,
Cái Đầu Tiên ( Thắng ) Full PlayList. Music Radio Station. 95 subscribers. 77. 5.2K views 10 months ago #soulmusic #rockmusic #EDMmusic.
Đức Phúc · Song · 2022.
first, foremost, original là các bản dịch hàng đầu của "đầu tiên" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Anh ta là người đầu tiên bước vào trong phòng. ↔ He was the first to enter the room.
"Premiere", "debut" hay "grand opening" trong tiếng Anh đều được dùng để chỉ sự kiện "lần đầu tiên". Cách nói đơn giản nhất của "lần đầu tiên" trong tiếng Anh là for the first time. Cụm trên có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu như một trạng từ chỉ thời gian.